Từ "tiến tới" trong tiếng Việt có nghĩa là di chuyển hoặc hướng về phía trước, thường được sử dụng để chỉ sự phát triển, tiến bộ hoặc sự tiến gần đến một mục tiêu nào đó. Từ này thường mang tính tích cực, thể hiện sự nỗ lực và quyết tâm.
Diễn đạt hành động vật lý:
Diễn đạt sự phát triển hay tiến bộ:
Trong ngữ cảnh các kế hoạch, dự án:
Tiến lên: Thường sử dụng để chỉ sự tiến bộ, đạt được thành tựu.
Tiến hành: Thể hiện hành động bắt đầu làm gì đó.
Phát triển: Cũng mang nghĩa tiến bộ, mở rộng.
Tiến bộ: Chỉ sự cải thiện, phát triển qua thời gian.
Hướng tới: Diễn tả sự nhắm đến một mục tiêu cụ thể.
Đạt được: Chỉ việc hoàn thành hoặc có được một điều gì đó.